Trên thị trường, cùng một chiếc xe – có nơi báo 3 triệu, có nơi báo 12 triệu. Chênh lệch đến gấp 4 lần, khiến nhiều người hoang mang: "Vậy đâu là mức giá hợp lý?".
1. Loại ceramic sử dụng
Gốc polymer, silica hay nano ceramic?
Ceramic nhập khẩu từ Mỹ, Đức hay nội địa?
2. Số lớp phủ
Thường từ 1–5 lớp. Nhiều lớp = độ dày tốt hơn = bền hơn
Một số đơn vị chỉ phủ 1 lớp để giảm chi phí
3. Kỹ thuật thi công & quy trình chuẩn hóa
Garage chuyên nghiệp có khu vực cách ly bụi, máy sấy hồng ngoại, đèn soi khuyết tật sơn
Kỹ thuật viên có chứng chỉ thi công ceramic hay không?
4. Dòng xe & diện tích phủ
SUV 7 chỗ phủ tốn nhiều vật liệu hơn sedan 5 chỗ
Một số khách chỉ phủ nắp capo hoặc ½ xe
Phân khúc xe | Ceramic cơ bản | Ceramic cao cấp |
---|---|---|
Xe hatchback nhỏ | 3 – 5 triệu | 6 – 8 triệu |
Sedan hạng B–C | 4 – 6 triệu | 8 – 10 triệu |
SUV – MPV | 6 – 8 triệu | 10 – 14 triệu |
Xe sang / thể thao | 8 – 10 triệu | 14 – 20 triệu |
Không nên chọn nơi quá rẻ bất thường – thường là ceramic kém chất lượng
Hỏi rõ về loại phủ, quy trình, thời gian bảo hành
Ưu tiên gara có demo test nước & bảo hành bằng văn bản
Giá phủ ceramic oto không phải là “bao nhiêu” – mà là bạn nhận lại được gì với mức giá đó. Một lớp phủ tốt sẽ tiết kiệm cho bạn hàng triệu đồng trong việc rửa xe, đánh bóng, sơn dặm… về sau.